Có 1 kết quả:
多愁善感 duō chóu shàn gǎn ㄉㄨㄛ ㄔㄡˊ ㄕㄢˋ ㄍㄢˇ
duō chóu shàn gǎn ㄉㄨㄛ ㄔㄡˊ ㄕㄢˋ ㄍㄢˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
melancholy and moody (idiom); depressed personality
Bình luận 0
duō chóu shàn gǎn ㄉㄨㄛ ㄔㄡˊ ㄕㄢˋ ㄍㄢˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0